Với bộ cách ly tốt 3kV có thể làm việc tốt trong những môi trường khắc nghiệt
Với thiết kế nhiều góc ánh sáng giúp cho nhà xưởng được tối ưu hóa ánh sáng,
Với thiết kế vỏ nhôm theo khuôn cực kỳ chắc chắn, số tản nhiệt của hợp kim nhôm >250 W/m2, tối ưu để đèn luôn làm việc ngưỡng nhiệt độ 55*C ,
Hoàn toàn sử dụng nền chíp Samsung- Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp từ Samsung nên nguồn chíp hoàn toàn chính hãng, ánh sáng không mất theo thời gian
Với việc thiết kế đầy đủ các công suất để thay thế toàn bộ hệ thống đèn đang sử dụng- chủ động trong vệc thiết kế lắp đặt
Đèn có hỗ trợ bạn sử dụng các loại cảm biến, dimmer
Một ít thông số tham khảo
Item No. | GTL-YF-SB002-100W | GTL-YF-SB002-150W | GTL-YF-SB002-200W | GTL-YF-SB002-300W |
System Power Consumption (±5W) |
100W |
150W |
200W |
300W |
Electrical Data Sosen Driver. (Option Meanwell Driver) | ||||
Input Voltage | 100-277Vac (Option 480Vac) | |||
Power Frequency | 50/60Hz | |||
Power Factor | >0.95 | |||
THD | < 19 | |||
Optical Data (Lumileds SMD 3030 LED) | ||||
System Efficacy | Standard Version: 130(±3%) lm/w tested based on 5000K Ra70 | |||
Luminous Flux (Standard Type) |
13000lm |
19500lm |
26000lm |
39000lm |
Beam Angle | Type Ⅲ | Ⅳ | Ⅴ | |||
CCT | 4000K Pure White | 5000K Daylight White | 5700K Cool White | |||
CRI | >70 Ra | |||
Temperature Data | ||||
Weather Protection | IP66 | IP66 | IP66 | IP66 |
Operating Temperature | -40℃ TO 40℃ | -40℃ TO 40℃ | -40℃ TO 40℃ | -40℃ TO 40℃ |
Storage Temperature | -40℃ TO 100℃ | -40℃ TO 100℃ | -40℃ TO 100℃ | -40℃ TO 100℃ |
Lifespan | 50000 Hours | 50000 Hours | 50000 Hours | 50000 Hours |
Fixture Material | Aluminum Alloy | Aluminum Alloy | Aluminum Alloy | Aluminum Alloy |
Weight & Dimension Data | ||||
Net Weight | 4KG | 4KG | 6KG | 6KG |
Gross Weight |
4.5KG |
4.5KG |
6.5KG |
6.5KG |
Export Single Carton Size(cm) |
46.5×37.5×17.5cm |
59.6×37.5×17.5cm |
59.6×37.5×17.5cm |
59x42x14cm |
L.E.D vs H.I.D | ||||
LED | 100W | 150W | 200W | 300W |
HID | 300-400W | 550-650W | 650W | 800-1000W |